2007-12-28 14:18:19卻道無情是有情

越南話─天干 / 地支

天干
甲 (giáp) 乙 (ất) 丙 (bính) 丁 (đinh)
戊 (mậu) 己 (kỷ) 庚 (canh) 辛 (tân)
壬 (nhâm) 癸 (quý)
地支
子 (tý) 丑 (sửu) 寅 (dần) 卯 (mão)
辰 (thìn) 巳 (tỵ) 午 (ngọ) 未 (mùi)
申 (thân) 酉 (dậu) 戌 (tuất) 亥 (hợi)
甲子 (giáp tý) 乙丑 (ất sửu) 丙寅 (bính dần) 丁卯 (đinh mão)
戊辰 (Tân mùi) 己巳 (kỷ tỵ) 庚午 (Canh ngọ) 辛未 (Tân mùi)
壬申 (Nhâm thân) 癸酉 (Nhâm thân) 甲戌 (Giáp tuất) 乙亥 (ất hợi)
丙子 (Bính tý) 丁丑 (đinh sửu) 戊寅 (Mậu dần) 己卯 (Kỷ mão)
庚辰 (Canh thìn) 辛巳 (Tân kỵ) 壬午 (Nhâm ngọ) 癸未 (Qúy mùi)
甲申 (Giáp thân) 乙酉 (ất dậu) 丙戌 (Bính tuất) 丁亥 (đinh hợi)
戊子 (Mậu tý) 己丑 (Kỷ sửu) 庚寅 (Canh dần) 辛卯 (Tân mão)
壬辰 (Nhâm thìn) 癸巳 (Qúy tỵ) 甲午 (Giáp ngọ) 乙未 ất mùi
丙申 (Bính thân) 丁酉 (đinh dậu) 戊戌 (Mậu tuất) 己亥 (Kỷ hợi)
庚子 (Canh tý) 辛丑 (Tân sửu) 壬寅 (Nhâm dần) 癸卯 (Qúy mão)
甲辰 (Giáp thìn) 乙巳 (ất tỵ) 丙午 (Bính ngọ) 丁未 (đinh mùi)
戊申 (Mậu thân) 己酉 (Kỷ dậu) 庚戌 (Canh tuất) 辛亥 (Tân hợi)
壬子 (Nhâm tý) 癸丑 (Qúy sửu) 甲寅 (Giáp dần) 乙卯 (ất mão)
丙辰 (Bính thìn) 丁巳 (đinh tỵ) 戊午 (Mậu ngọ) 己未 (Kỷ mùi)
庚申 (Canh thân) 辛酉 (Tân dậu) 壬戌 (Nhâm tuất) 癸亥 (Qúy hợi)